Đăng nhập

 Skype    |     Zalo    |     Zalo    |    Tiếng Việt Tiếng Việt    |    English English

Danh mục thiết bị công ty

Thiết bị khác

 

No. Tên máy - Thiết bị Nước SX Ký hiệu Đặc tính kỹ thuật S.Lượng
   I    Thiết bị nâng        
1  Cần trục bánh xích HITACHI  Nhật  KH850-3  Qmax = 150 tấn 1
2  Cần trục bánh xích HITACHI  Nhật  KH180-2  Qmax = 50 tấn 1
3  Cần trục bánh xích  Nga  DEK.631  Qmax = 63 tấn 1
4  Cần trục bánh xích  Nga  DEK.251  Qmax = 25 tấn 1
5  Cần trục thủy lực TADANO  Nhật  TG-700E  Qmax = 70 tấn 1
6  Cần trục thủy lực TADANO  Nhật  TG-500E  Qmax = 50 tấn 1
7  Cần trục thủy lực TADANO  Nhật  TL-300E  Qmax = 30 tấn 1
8  Cần trục thủy lực SAMSUNG  Hàn Quốc  SC 50  Qmax = 50 tấn 2
9  Cần trục thủy lực HUYNDAI  Hàn Quốc  HC 50  Qmax = 50 tấn 1
10  Cần trục thủy lực KATO  Nhật  NK-300E-V  Qmax = 30 tấn 1
11  Cần trục bánh lốp  Nga  KC.5363  Qmax = 25 tấn 1
12  Cần trục bánh lốp  Nga  KC-4561A-T  Qmax = 16 tấn 1
13  Cổng trục giàn chạy trên ray  Nga  KC 50-42  Qmax = 50 tấn 1
14  Cổng trục giàn chạy trên ray  Nga  KC 20-32  Qmax = 20 tấn 2
15  Cổng trục giàn chạy trên ray  Nga  KKC 10-20  Qmax = 10 tấn 2
16  Cầu trục 2 dầm  Đài Loan  AW-102091  Qmax = 10 tấn 6
17  Cầu trục 2 dầm  Đài Loan  AW-051  Qmax = 5 tấn 1
18  Cầu trục 1 dầm  Nga  TE-320  Qmax = 3,2 tấn 2
 II  Xe máy chuyên dùng        
1  Xe tải, đầu kéo moóc các loại

 Nga

 Nhật

 Hàn Quốc

  KAMAZ

  NISSAN

  HUYNDAI

 Q = 30÷ 60 tấn 15
2  Xe nâng hàng  Nhật  TCM, KOMATSU  Qmax = 5 tấn 4
 III  Máy công cụ        
1  Máy tổ hợp và nắn dầm  Nhật

TANAKA, TRM50PRA

 KT= 600mm x 1200mm 1
2  Máy vê chỏm cầu   Ý  FACCIN-BF

 D = 1200÷4500mm

 T =  6÷25mm

1
3

 Máy cắt thép tấm CNC

 Úc  Lincoln Maxi 4000

 Smax = 200mm

 Lmax = 15m

 Q= 5÷100mm

 Plasma= 5÷35mm

1
4  Máy cắt đột thủy lực CNC  Nhật  TAKEDA-UWF-150S

 Thép hình

 V150x150x12mm

 U100x50x5x7.5mm

  C150x75x25x3.2mm

1
5  Máy cắt ống bằng dao cắt  Đức  RA.6-RA4  D = 3"÷6" 2
6  Máy khoan dầm H-CNC  Nhật    TAKEDA-3BF 4050

 Hmax=1000x500mm

 D1max=40mm

 D2max=32mm

1
7  Máy khoan tấm thép NC  Nhật  TAKEDA-GB 800

 Dmax = 28 mm

 Tmax=36 mm

 KT khoan 400x800mm

8  Máy khoan cần

 Nga

 Đức

 KNUTH R60

 2A554

 D = 16÷60mm 7
9  Máy khoan đứng

 Nga

 Đức

 KNUTH

 S5B50X

 D = 16÷ 60mm 3
10  Máy khoan điện từ  Nhật  ATRA-A50  D = 10÷50mm 35
11  Máy ép thủy lực  Ý  FACCIN-PPM

 T = 4.5÷25mm

 Qmax = 300 tấn

1
12  Máy ép thủy lực  Đài Loan    Qmax = 2000 tấn 1
13  Máy lốc tôn 4 trục  Tây Ban Nha  QVC59

 Lmax = 3050 mm

 T = 62÷80mm

 1
14  Máy lốc tôn 3 trục  Đài Loan  

 Lmax = 6000mm

 Tmax = 20mm

1
15  Máy lốc tôn 3 trục   Ý  FACCIN-3HEL

 Lmax = 2500mm

 T=30÷36mm

1
16  Máy lốc tôn 3 trục  Trung Quốc  ZDW11

 Lmax = 2500mm

 Tmax = 20mm

3
17  Máy tiện  Nga  1M983

 Dmax = 800mm

 Lmax = 1500mm

1
18  Máy tiện   Nga  16K20

 Dmax = 600mm

 Lmax = 1000mm

2
19  Máy tiện AN YANG  Đài Loan  DY1320 x 2000

 Dmax = 1300mm

 Lmax = 2000mm

1
20  Máy tiện AN YANG    Đài Loan    DY760x3000 

 Dmax  = 760mm

 Lmax = 3000mm  

 1 
21  Máy cưa ống và thép hình  Nhật  AMA 330

 Dmax = 330mm

 I max = 330mm

1
22  Máy uốn ống xoắn  Đài Loan  

 T = 6÷16mm

 D = 508÷2000mm

1
23  Máy định dạng ống  Đài Loan  

 T = 6÷50mm

 Dmax = 3000mm

2
24  Máy hàn ống tự động  Đài Loan  

 Pmax = 1000A

 Lmax = 12000mm

1
25  Máy ren ống  Nhật   ASTRONIC - 4  D = 1/2''÷ 4'' 3
26  Máy uốn ống  Trung Quốc  WB27 - 108  D= 1/2''÷ 4'' 2
27  Máy uốn sắt hình  Đức  602HE  L =  5÷75mm 1
28  Máy vát mép ống  Đức  COFIN-VOIRON  D= 4'' ÷ 20'' 2
29  Máy vát mép tôn  Nhật  HB - 15B  Pmax = 0.55kw 3
30  Máy mài mũi khoan  Nhật  TAKEDA-TDK  Dmax = 50mm 1
31  Máy đột lỗ dầm H bằng thuỷ lực  Nhật  HPD05 - HS11

 Dmax = 24mm

 Tmax = 16mm

4
IV   Máy hàn - Thiết bị hàn          
1  Máy hàn tự động LICOLN  Mỹ DC-1000 Pmax=1000A/44V/100% 15
2  Máy hàn chỉnh lưu ESAB  Thụy Điển  LCF-2400  Pmax=2400A 2
3  Máy chỉnh lưu nhiều mỏ MHD  Nga  MHD1000  Pmax=1000A 55
4  Máy hàn TELWIN  Ý  LINEAR-400HD  P=320 ÷ 360A 24
5  Máy hàn tự phát LINCOLN  Mỹ  SA5001  Pmax=500A 1
6  Máy hàn tự phát ESAB  Thụy điển  KHH-350K  Pmax=350A 1
7  Máy hàn Argon LINCOLN-TIG 255  Mỹ  TIG-255  Pmax=255A 30
8  Máy hàn Argon LINCOLN  Mỹ  TIG-275  Pmax=275A 8
9  Máy hàn Argon TEASIN  Hàn Quốc  TEASIN  P = 300÷500A 60
10  Máy hàn Argon PANASONIC  Nhật  YC-300TSP  Pmax = 300A 2
11  Máy hàn Argon CANDY  Thụy điển  LHN-140-200  P = 140÷200A 11
12  Máy hàn Mig TAESHIN  Hàn Quốc  TAESHIN P = 300÷ 500A 125
13  Máy hàn bán tự động LINCOLN  Mỹ  V350  Pmax = 350A 20
14  Máy gia nhiệt MANNINGS  Nhật  POWER UNIT  P=50÷60KVA 4
15  Máy cắt Plasma TELWIN   Ý  150/3

 Pmax=120A

 Tmax=35mm

4
16  Máy cắt Plasma PANASONIC  Nhật  YP100PS

 Pmax=100A

Tmax=25mm

2
17  Máy cắt Plasma ESAB  Thụy Điển  LPC-100

 Pmax=100A

 Tmax=25mm

2
18  Máy cắt oxy -acetylen  Trung Quốc  GCD2-100  Q = 5÷50 mm 45
19  Tủ sấy que hàn  Việt Nam  CTVN

 Tmax = 4000 C

 Qmax= 100kg

50
20  Tủ sấy que hàn  Việt Nam  CTVN

Tmax = 4000 C

 Qmax=100kg

200
21  Tủ sấy que hàn xách tay  Ấn Độ  ADOR PORP

 Tmax = 250

 Qmax = 5kg

80
22  Biến trở hàn  Nga  PB-302  Pmax=300A 400
23  Bộ con lăn phục vụ hàn tự động  Đài Loan  GW-5MTTR  Qmax=50 tấn 20
24  Bộ con lăn phục vụ hàn tự động  Malaysia  WR30ASA  Qmax=30 tấn 30
 V  Tời điện - Tời tay các loại        
1  Tời điện  Nga  TY-36-222-74  Q = 3,2 ÷ 12,5 tấn   9
2  Tời tay  Nga  TA - 2A  Q = 2÷5 tấn 6
3  Tời rút  Nga  MTM1.5  Qmax = 5 tấn 4
 VI  Kích thuỷ lực các loại        
1  Kích thuỷ lực các loại  Mỹ, Đức, Nhật  MASADA  Q= 5÷300 tấn 55
 VII   Pa lăng xích các loại          
1  Pa lăng xích các loại  Nhật  NITO, ELEPHANT  Q= 1÷15 tấn 190
 VIII  Máy bơm nước-nhiên liệu, bơm thử áp        
1  Máy bơm nước  Nhật, Nga  PENTAX,  FRANLIN  Qmax = 10÷60 m3/h 10
2  Máy bơm thử áp  Đức, Nhật  KRAZE, ASDA P = 5÷500 kg/cm2 5
3  Máy thử áp lực ống bằng thủy lực  Đài Loan  

 Qmax =1500 tấn

 Lmax =12000mm

 D = 500÷2000mm

1
4  Thiết bị đo áp suất tự động  Anh   ROTOTHERN  P=0÷500 kg/cm2 3
 IX  Máy nén khí - Máy phun sơn        
1  Máy nén khí  Nga  IIB-10/8M1T

 Qmax =11m3/phút

 Pmax = 7kg/cm2

3
2  Máy nén khí  Nhật  RV-105

Qmax =11m3/phút

 Pmax = 8kg/cm2

2
3  Máy nén khí  Đài loan  PONY-3HP

Qmax=480m3/phút

Pmax=10kg/cm2

15
4  Máy phun sơn  Mỹ  GRACO63:1 Qmax = 63kg/cm2 2
  Máy xây dựng, máy trộn, trắc đạc          
1  Máy toàn đạt điện tử  Nhật   NIKON DTM820   1
2  Máy thuỷ chuẩn  Nhật  IKON AP-8   10
3  Máy trộn bê tông  Đài loan    Qmax = 250 lít/phút 3
 XI  Máy phát điện các loại        
1  Máy phát điện các loại  Anh, Mỹ,  Nhật    P = 50÷250KVA 14
 XII  Thiết bị & công cụ thi công cầm tay        
1  Máy mài thép  Nhật  MAKITA,  HITACHI  D = 100÷180mm 1000
2  Máy khoan thép và bê tông  Nhật  MAKITA,  HITACHI  D = 10÷35mm 250
3  Máy bắn vít thép  Nhật  MAKITA,  HITACHI  D = 2÷10mm 250
4  Máy cắt ống thép  Nhật  MAKITA,  HITACHI  D = 2÷350mm 250

 

Các bài viết khác

  •